Có 1 kết quả:
金石良言 jīn shí liáng yán ㄐㄧㄣ ㄕˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧㄢˊ
jīn shí liáng yán ㄐㄧㄣ ㄕˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
gems of wisdom (idiom); priceless advice
Bình luận 0
jīn shí liáng yán ㄐㄧㄣ ㄕˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0